Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随行員
ずいこういん
người phục vụ
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
ずいこう
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
いずこ
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm
ずっこい ずるっこい
Không công bằng, chơi bẩn
いんこう
công việc xuất bản; nghề xuất bản
いはんこうい
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm
がいこういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
こうさいずき
dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái, xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi, ghế trường kỷ hình chữ S
くずうこん
cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
「TÙY HÀNH VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích