ずいこう
Tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn

ずいこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずいこう
ずいこう
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
随行
ずいこう
người phục vụ
Các từ liên quan tới ずいこう
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
随行員 ずいこういん
người phục vụ
随行する ずいこうする
đi kèm
付和随行 ふわずいこう
participating in something by merely following the leaders
脊髄硬膜 せきずいこうまく
màng cứng tủy sống
歯髄腔 しずいこう しずいくう
pulp cavity
随行携帯する ずいこうけいたいする
mang theo
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)