Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いそうへんちょう
thủ tướng, n, chiều
位相変調
位相変調記録 いそうへんちょうきろく
mã hóa pha
位相変調方式 いそうへんちょうほうしき
biến điệu pha
ちょうへん
long (e.g. novel, film)
へんそくそうち
gearbox
へんちょ
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
そうじょうへいきん
số trung bình nhân [TN]
しゅうはへんちょう
sự điều biến tần
ちょうちん
Đèn lồng.
Đăng nhập để xem giải thích