位相変調記録
いそうへんちょうきろく
☆ Danh từ
Mã hóa pha

位相変調記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位相変調記録
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
位相変調 いそうへんちょう
thủ tướng, n, chiều
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録変調方式 きろくへんちょうほうしき
phương thức trở về số 0 (rz)
位相偏移変調 いそうへんいへんちょう
điều chế pha nhị phân
位相変調方式 いそうへんちょうほうしき
biến điệu pha
周波数変調記録 しゅうはすうへんちょうきろく
ghi biến điệu tần số