Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いたずらモグラ
chuột chũi.
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
モグラ対策 モグラたいさく
phòng chống chuột chũi
モグラ科 モグラか
họ Chuột chũi (bao gồm chuột chũi, chuột chũi chù, chuột chũi desman và các dạng trung gian khác của các loài động vật có vú nhỏ ăn côn trùng thuộc Bộ Eulipotyphla)
モグラ属 モグラぞく
Mogera, genus of moles
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích