Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モグラ塚
もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
モグラ科 モグラか
họ Chuột chũi (bao gồm chuột chũi, chuột chũi chù, chuột chũi desman và các dạng trung gian khác của các loài động vật có vú nhỏ ăn côn trùng thuộc Bộ Eulipotyphla)
モグラ属 モグラぞく
Mogera, genus of moles
モグラ
chuột chũi.
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
モグラ対策 モグラたいさく
phòng chống chuột chũi
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ
「TRỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích