至る
いたる「CHÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đạt tới; đạt đến
足跡
の
至
らないところはない
Không có chỗ nào là không đặt chân đến
目的地
に
至
る。
Cho đến nơi muốn tới.
Đến nơi
好機至
る
Thời cơ đã đến .

Từ đồng nghĩa của 至る
verb
Bảng chia động từ của 至る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 至る/いたるる |
Quá khứ (た) | 至った |
Phủ định (未然) | 至らない |
Lịch sự (丁寧) | 至ります |
te (て) | 至って |
Khả năng (可能) | 至れる |
Thụ động (受身) | 至られる |
Sai khiến (使役) | 至らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 至られる |
Điều kiện (条件) | 至れば |
Mệnh lệnh (命令) | 至れ |
Ý chí (意向) | 至ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 至るな |
いたんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いたんしゃ
至る
いたる
đạt tới
いたんしゃ
người theo dị giáo
異端者
いたんしゃ
người theo dị giáo
到る
いたる
đạt tới