人間到る処青山あり
にんげんいたるところせいざんあり じんかんいたるところせいざんあり
☆ Cụm từ
Home is wherever one lays one's hat, you can make your living anywhere in this world, there's room for us all in the world

人間到る処青山あり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間到る処青山あり
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人生山あり谷あり じんせいやまありたにあり
sông có khúc người có lúc(thành ngữ)
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
到る いたる
đạt tới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
人跡未到 じんせきみとう
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
前人未到 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)