Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接撮影
かんせつさつえい
phép nghiệm hùynh quang
間接撮影法 かんせつさつえいほう
fluoroscopy (phương pháp)
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
せんえつ
tự phụ, quá tự tin
さえつ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
せいえつ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
せつえい
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
いちえんさつ
1 yen bill
「GIAN TIẾP TOÁT ẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích