一撃
Một cú đấm; một cú đánh; một đòn

Từ đồng nghĩa của 一撃
Bảng chia động từ của 一撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一撃する/いちげきする |
Quá khứ (た) | 一撃した |
Phủ định (未然) | 一撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 一撃します |
te (て) | 一撃して |
Khả năng (可能) | 一撃できる |
Thụ động (受身) | 一撃される |
Sai khiến (使役) | 一撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一撃すられる |
Điều kiện (条件) | 一撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一撃しろ |
Ý chí (意向) | 一撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一撃するな |
いちげき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちげき
一撃
いちげき
một cú đấm
いちげき
chống lại,phung phí,đến thình lình.
Các từ liên quan tới いちげき
一撃の下に いちげきのもとに いちげきのしたに
bởi một cú đấm đơn
会心の一撃 かいしんのいちげき
đòn chí mạng; đòn đánh hiểm; nhất tiễn xuyên tâm ( đặc biệt là trong game nhập vai)
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
thuyết nhất nguyên
đàn một dây, đàn bầu
tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh, sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng, khi mệnh lệnh được ban ra, tối biểu diễn do lệnh của vua, điều khiển, chỉ huy, dưới quyền chỉ huy của, nắm quyền chỉ huy, ra lệnh, hạ lệnh, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải, bao quát
cuộc oanh tạc bằng máy bay