いちせいめん
Sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới

いちせいめん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちせいめん
いちせいめん
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào.
一生面
いちせいめん いっせいめん
sáng kiến
Các từ liên quan tới いちせいめん
xentimet
one scene (in play)
sorry
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
(to work single, mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc
học sinh đại học năm thứ nhất, người mới bắt đầu, người mới vào nghề, học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
từ điển địa lý
khối bảy mặt