せんちめいとる
☆ Danh từ
Xentimet
この
テーブル
の
長
さは100せんちめいとるです。
Chiều dài của cái bàn này là 100 cm.

せんちめいとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せんちめいとる
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
calmly, coolly, primly
làm sai; thất bại; mắc lỗi
sorry