ちめいじてん
Từ điển địa lý

ちめいじてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちめいじてん
ちめいじてん
từ điển địa lý
地名辞典
ちめいじてん
từ điển địa lý
Các từ liên quan tới ちめいじてん
めばち めばちこ
Bigeye tuna
one scene (in play)
sorry
100 metre individual medley (swimming)
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
打ち始める うちはじめる
to begin (emphatically), to launch, to embark on
立ち込める たちこめる
sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)