一枚貝
いちまいがい いちまいかい「NHẤT MAI BỐI」
☆ Danh từ
Một van, một mảnh vỡ, một nắp

いちまいがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちまいがい
一枚貝
いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
いちまいがい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
Các từ liên quan tới いちまいがい
いまいち いまいち
thiêu thiếu; còn thiếu chút nữa; không tốt lắm; không hài lòng lắm...
持ちがいい もちがいい もちがよい
lâu dài, bền vững
育ちがいい そだちがいい
được dạy dỗ tốt
be lucky
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
いちいち いちいち
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
気持ちがいい きもちがいい
dễ chịu.
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng