Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い おもい
cảm thấy
思いがけず おもいがけず
bất ngờ
思い上がる おもいあがる
trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo
思いがする おもいがする
to feel as though...
思いがけない おもいがけない
ngoài dự tính; chẳng ngờ
思い違い おもいちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà