Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気持ちがいい きもちがいい
dễ chịu.
持ちが良い もちがよい
sự mặc tốt; giữ dài (lâu); kéo dài lâu dài
気持ちが悪い きもちがわるい
khó chịu.
持ちのいい もちのいい もちのよい
kéo dài
いい気持ち いいきもち
cảm xúc tốt
気持ちいい きもちいい
dễ chịu
買い持ち かいもち
mua và giữ
持ち合い もちあい たもちあい
đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau sự vững chắc ((của) giá thị trường)