いちまつもよう
Bàn cờ

いちまつもよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちまつもよう
いちまつもよう
bàn cờ
市松模様
いちまつもよう
bàn cờ
Các từ liên quan tới いちまつもよう
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
không được làm sáng tỏ, không được làm giải thoát khỏi
sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua
hơn lúc thông thường
nghĩa mỹ) đáp ứng,lấp đầy,nền đường,cái đủ để nhồi đầy,ghi vào,cho vào cho đủ,bổ nhiệm,nhồi,đẫy ra,làm đầy,cái làm đầy,nghĩa mỹ),nghĩa mỹ) điền vào,làm căng,(từ mỹ,hàn,giữ,làm thoả thích,tràn đầy,thế vào,làm thoả mãn,lấp kín,choán hết,nghĩa mỹ) lớn ra,cung cấp cho ai thêm những chi tiết,làm to ra,chiếm,phồng căng,đầy ngập,điền vào,thực hiện,đầy,rót đầy,làm căng ra,chứa đầy,đắp đầy,sự no nê,đổ đầy
lối vào dành cho nhân viên phục vụ
year in, year out, 24-7
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ