いちもつ
Cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
Bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, buộc tội; tố cáo
Mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh

いちもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちもつ
いちもつ
cái, đồ, vật.
一物
いちぶつ いちもつ
một thứ
逸物
いちもつ いつぶつ いちぶつ いつもつ いちもち
người tuyệt vời
Các từ liên quan tới いちもつ
胸に一物 むねにいちもつ
Âm mưu, mưu đồ
百一物 ひゃくいちもつ
tên gọi chung cho các nhu yếu phẩm hàng ngày của các nhà sư
本来無一物 ほんらいむいちもつ
bản chất vạn vật đều là hư vô
無一物 むいちもつ むいちぶつ
không có cái gì
year in, year out, 24-7
cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín ; hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy, phồng căng, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, nghĩa Mỹ) điền vào, nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, đầy ngập, cung cấp cho ai thêm những chi tiết
springy (texture)
bàn cờ