一列
Một hàng; một dòng

Bảng chia động từ của 一列
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一列する/いちれつする |
Quá khứ (た) | 一列した |
Phủ định (未然) | 一列しない |
Lịch sự (丁寧) | 一列します |
te (て) | 一列して |
Khả năng (可能) | 一列できる |
Thụ động (受身) | 一列される |
Sai khiến (使役) | 一列させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一列すられる |
Điều kiện (条件) | 一列すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一列しろ |
Ý chí (意向) | 一列しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一列するな |
いちれつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちれつ
一列
いちれつ
một hàng
いちれつ
hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, việc rất khó làm ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo, chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng, làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn
Các từ liên quan tới いちれつ
持ちつ持たれつ もちつもたれつ
Có qua có lại
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
入れ質 いれしち いれじち いれしつ
cầm đồ
go along with
sắp đặt, sắp xếp việc làm
Tro và đất
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì