一率
いちりつ「NHẤT SUẤT」
Giống

いちりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちりつ
一率
いちりつ
Giống
市立
しりつ いちりつ
do thành phố lập.
一律
いちりつ
đồng đều
いちりつ
sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm.
Các từ liên quan tới いちりつ
千編一律 せんぺんいちりつ せんへんいちりつ
nhàm chán; thiếu sự đa dạng; sự đơn điệu
in the same way
一率に いちりつに
trong cùng cách đó
一律に いちりつに
trong cùng cách đó,ngang bằng, đồng đều
nhàm, chán, buồn tẻ, sự nhàm, sự buồn tẻ, tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ
一律課税 いちりつかぜい
thuế phẳng (hệ thống thuế cố định, áp dụng cùng mức suất thuế cho mọi người bất kể thu nhập)
千篇一律 せんぺんいちりつ
sự nhàm chán do thiếu sự đa dạng, sự đơn điệu
一律減反 いちりつげんたん
sự giảm trong vùng (của) gạo dưới sự trồng trọt