いっしゅうねん
Một năm trọn vẹn

いっしゅうねん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっしゅうねん
いっしゅうねん
một năm trọn vẹn
一周年
いっしゅうねん
tròn một năm, đủ một năm (kể từ ngày mốc)
Các từ liên quan tới いっしゅうねん
hay báo thù, thù oán, có tính chất trả thù, báo thù
bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, tuần
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
tuổi đi học
thầy dòng, tu viện
năm nhuận
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
khinh khí cầu