Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終始一貫
しゅうしいっかん
tính kiên định, tính trước sau như một
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
いっしゅんかん
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
しゅっかい
sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu, gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với
しゅびいっかん
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
いんしゅか
người uống, người nghiện rượu
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
しゅうしゅうか
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
しゅびいっかんした
いっしゅうねん
một năm trọn vẹn
「CHUNG THỦY NHẤT QUÁN」
Đăng nhập để xem giải thích