終始一貫
しゅうしいっかん「CHUNG THỦY NHẤT QUÁN」
☆ Trạng từ
Tính kiên định, tính trước sau như một

しゅうしいっかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうしいっかん
終始一貫
しゅうしいっかん
tính kiên định, tính trước sau như một
しゅうしいっかん
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
Các từ liên quan tới しゅうしいっかん
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán,cuộc đọ sức,đọ sức với,chạm trán,sự bắt gặp,gặp thình lình,cuộc đấu,sự gặp gỡ,bắt gặp,cuộc chạm trán,sự gặp phải,đấu với
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
người uống, người nghiện rượu
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
một năm trọn vẹn
thầy dòng, tu viện