言っとく
いっとく「NGÔN」
Truyền đạt.

いっとく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっとく
言っとく
いっとく
Truyền đạt.&
いっとく
giá trị, công, công lao.
一徳
いっとく かずのり
một lợi thế
一得
いっとく
một lợi thế
Các từ liên quan tới いっとく
千慮一得 せんりょいっとく せんりょのいっとく
Even a fool may sometimes come up with a good idea
言っとくけど いっとくけど
nói cho mà biết
一得一失 いっとくいっしつ
được một lần thất bại một lần; một lợi thế và một sự bất lợi; một tài trí và một lầm lỗi; được mặt nọ hỏng mặt kia; được cái nọ mất cái kia
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích
百慮一得 ひゃくりょいっとく
Even a fool may sometimes give good counsel
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
ほっとく ほっとく
kệ mặc nó, mặc kệ ai đó