言っとく いっとく
Truyền đạt. 
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
と言えど といえど
be (that) as it may, having said that
けっせき とどけ
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
どっと
bất thình lình; bất chợt.
と言って といって
tuy nhiên; tuy thế; song.
と言った といった
như... như, hoặc một số