一発屋
Người đánh sức mạnh; võ sĩ nhà nghề

いっぱつや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぱつや
一発屋
いっぱつや いちはつや
người đánh sức mạnh
いっぱつや
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), võ sĩ nhà nghề
Các từ liên quan tới いっぱつや
一発やる いっぱつやる
to have sex, to bang someone
やっぱ やっぱ
cũng vậy, tương tự,
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...), cận cảnh một người
leave unfinished or incomplete
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
của proposition, mệnh đề, của propeller, của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại
sự làm tóc, sự làm đầu
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn