一発
いっぱつ「NHẤT PHÁT」
☆ Danh từ
Cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại

Từ đồng nghĩa của 一発
noun
いっぱつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぱつ
一発
いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
いっぱつ
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất.
一髪
いっぱつ
một mái tóc
Các từ liên quan tới いっぱつ
一発ネタ いっぱつネタ
trò đùa ngắn (những trò đùa chỉ gây cười được một lần)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), võ sĩ nhà nghề
一発芸 いっぱつげい
lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
間一髪 かんいっぱつ
đường tơ kẽ tóc; một ly; một tí
一発やる いっぱつやる
to have sex, to bang someone
一発抜く いっぱつぬく
to ejaculate (gen. with ref. to masturbation)
一発ギャグ いっぱつぎゃぐ
trò đùa ngắn, trò đùa