結髪
Sự làm tóc, sự làm đầu

Bảng chia động từ của 結髪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結髪する/けっぱつする |
Quá khứ (た) | 結髪した |
Phủ định (未然) | 結髪しない |
Lịch sự (丁寧) | 結髪します |
te (て) | 結髪して |
Khả năng (可能) | 結髪できる |
Thụ động (受身) | 結髪される |
Sai khiến (使役) | 結髪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結髪すられる |
Điều kiện (条件) | 結髪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結髪しろ |
Ý chí (意向) | 結髪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結髪するな |
けっぱつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっぱつ
結髪
けっぱつ
sự làm tóc, sự làm đầu
けっぱつ
sự làm tóc, sự làm đầu
Các từ liên quan tới けっぱつ
của proposition, mệnh đề, của propeller, của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...), cận cảnh một người
つけっ放し つけっぱなし
một thiết bị trên (ví dụ như TV, máy lạnh), lại một thứ gì đó tương tác (ví dụ: chìa khóa trong ổ khóa)
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
quickly, briefly
つっぱり棒 つっぱりぼう
thanh treo
つっぱり棚 つっぱりたな
kệ treo