一幅
ひとはば いっぷく ひとの いちはば「NHẤT PHÚC」
☆ Danh từ
Một sự cuộn

いっぷく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぷく
一幅
ひとはば いっぷく ひとの いちはば
một sự cuộn
一服
いっぷく
liều (thuốc)
いっぷく
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối
一腹
いっぷく
one litter, one clutch (e.g. eggs)
Các từ liên quan tới いっぷく
一服盛る いっぷくもる
Hạ độc
一服飲む いっぷくのむ
để có một khói
一服を盛る いっぷくをもる
bỏ thuốc độc (vào đồ ăn, đồ uống); chuốc thuốc (ai đó)
chất độc, thuốc độc, thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi, anh uống cái gì nào?, bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)
一腹卵数 いっぷくらんすー
kích thước ly hợp
一服休憩 いっぷくきゅうけい
nghỉ ngơi một chút
chế độ một vợ một chồng
mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, đang sinh lợi, cong, oằn