Kết quả tra cứu 一服飲む
一服飲む
いっぷくのむ
「NHẤT PHỤC ẨM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
◆ Để có một khói

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一服飲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一服飲む/いっぷくのむむ |
Quá khứ (た) | 一服飲んだ |
Phủ định (未然) | 一服飲まない |
Lịch sự (丁寧) | 一服飲みます |
te (て) | 一服飲んで |
Khả năng (可能) | 一服飲める |
Thụ động (受身) | 一服飲まれる |
Sai khiến (使役) | 一服飲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一服飲む |
Điều kiện (条件) | 一服飲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 一服飲め |
Ý chí (意向) | 一服飲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 一服飲むな |