一服盛る
いっぷくもる「NHẤT PHỤC THỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Hạ độc

Bảng chia động từ của 一服盛る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一服盛る/いっぷくもるる |
Quá khứ (た) | 一服盛った |
Phủ định (未然) | 一服盛らない |
Lịch sự (丁寧) | 一服盛ります |
te (て) | 一服盛って |
Khả năng (可能) | 一服盛れる |
Thụ động (受身) | 一服盛られる |
Sai khiến (使役) | 一服盛らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一服盛られる |
Điều kiện (条件) | 一服盛れば |
Mệnh lệnh (命令) | 一服盛れ |
Ý chí (意向) | 一服盛ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一服盛るな |
一服盛る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一服盛る
一服を盛る いっぷくをもる
to drug (someone, food, drink)
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
一服 いっぷく
liều (thuốc); hơi thuốc, hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc); sự nghỉ ngơi ngắn
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一盛り ひとさかり ひともり
Sự thịnh vượng nhất thời.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一服休憩 いっぷくきゅうけい
nghỉ ngơi một chút