Các từ liên quan tới いつだってベストフレンド
ベストフレンド ベスト・フレンド
best friend
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
何時だって いつだって なんじだって
luôn luôn; vào bất kỳ thời gian nào
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng, khó chữa
一大鉄槌 いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)
何だっていい なんだっていい
không thành vấn đề
手伝い手 てつだいて
Người giúp đỡ; trợ lý.
誰って だれだって
Ai cũng vậy thôi