意見を持つ
いけんをもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Giữ vững lập trường

Bảng chia động từ của 意見を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意見を持つ/いけんをもつつ |
Quá khứ (た) | 意見を持った |
Phủ định (未然) | 意見を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 意見を持ちます |
te (て) | 意見を持って |
Khả năng (可能) | 意見を持てる |
Thụ động (受身) | 意見を持たれる |
Sai khiến (使役) | 意見を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意見を持つ |
Điều kiện (条件) | 意見を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 意見を持て |
Ý chí (意向) | 意見を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 意見を持つな |
いけんをもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いけんをもつ
意見を持つ
いけんをもつ
giữ vững lập trường
いけんをもつ
いけんをもつ
giữ ý kiến
Các từ liên quan tới いけんをもつ
権威を持つ けんいをもつ
dương oai.
pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (từ cổ, nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện giờ, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn ra mắt, giới thiệu vào yết kiến, biếu tặng, ngắm, chào
関係を持つ かんけいをもつ
có mối quan hệ
がんをつける がんをつける
buộc chặt mắt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
year in, year out, 24-7
put mask on
いちゃもんを付ける いちゃもんをつける
mượn cớ; tìm cớ; buộc tội; vu cáo; vu khống