Các từ liên quan tới いつの日か (矢沢永吉の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
いつの日にか いつのひにか
một ngày nào đó
永の えいの
dài (lâu); vĩnh cửu
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
日永 ひなが
ngày dài (lâu)
永日 えいじつ
ngày xuân dài (đêm ngắn ngày dài); lời chào khi chia tay (ngầm chúc người khác trải qua những ngày tốt đẹp như ngày xuân)
二の矢 にのや
Mũi tên thứ 2.
矢の根 やのね
arrow-head, arrowhead