Kết quả tra cứu 吉日
Các từ liên quan tới 吉日
吉日
きちじつ きちにち
「CÁT NHẬT」
☆ Danh từ
◆ Ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
吉日
を
選
んで
結婚式
をあげる
Chọn ngày lành tháng tốt lành để làm lễ cưới .

Đăng nhập để xem giải thích
きちじつ きちにち
「CÁT NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích