いつの時代にも
いつのじだいにも
☆ Trạng từ
Trường tồn với thời gian, trọn đời trọn kiếp, cho đến thời đại nào đi chăng nữa

いつの時代にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いつの時代にも
いつの時代も いつのじだいも
mãi mãi và mãi mãi, một đời một kiếp
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
いつもの通りに いつものとおりに
như mọi khi, khi nào cũng thế
何時もの通りに いつものとおりに
như luôn luôn
何時もの いつもの
thông thường; thành thói quen
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay
時代の弊 じだいのへい
những sự lạm dụng (của) thời báo
時代 じだい
thời đại