Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いづなよしつね
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
根強い ねづよい
sâu rễ; sâu rễ bền gốc; bén rễ sâu.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常々 つねづね
luôn luôn; thông thường
少しづつ すこしづつ
dần dần, từ từ
粘り強い ねばりづよい
kiên trì dẻo dai.
井綱 いづな いつな
tốt là dây thừng
七夜月 ななよづき
seventh lunar month