Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強い つよい
khỏe
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
強強 ごわごわ
stiff, starchy
根深い ねぶかい
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
根問い ねどい
tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch
強い足 つよいあし
vững chân.
強い酒 つよいさけ
rượu mạnh.