凍て付く
Đóng băng; đóng băng dính chặt

Từ đồng nghĩa của 凍て付く
Bảng chia động từ của 凍て付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凍て付く/いてつくく |
Quá khứ (た) | 凍て付いた |
Phủ định (未然) | 凍て付かない |
Lịch sự (丁寧) | 凍て付きます |
te (て) | 凍て付いて |
Khả năng (可能) | 凍て付ける |
Thụ động (受身) | 凍て付かれる |
Sai khiến (使役) | 凍て付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凍て付く |
Điều kiện (条件) | 凍て付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 凍て付け |
Ý chí (意向) | 凍て付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 凍て付くな |
いてつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いてつく
凍て付く
いてつく
đóng băng
いてつく
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh
Các từ liên quan tới いてつく
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế, duy nhất, độc nhất, (từ cổ, nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
về
xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn, sự lựa chon, con đường, chước cách
đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; quân phục, mặc quân phục
scrap iron
sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi, miếng gặm, gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn
付いていく ついていく ついてゆく
đi cùng