Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いて座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
座が高い すわりがたかい
Địa vị cao, chỉ khoảng cách tầng lớp người với người
蛇遣い座 へびつかいざ へびづかいざ
chòm sao thiên hà
帝座 ていざ
Ngai vàng.
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá