石座
いしざ「THẠCH TỌA」
Chỗ đặt viên đá

石座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch