Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いて座A
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
属さない(a∉A) ぞくさない(a∉A)
không thuộc
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
逆加数(aに対して-a) ぎゃくかすう(aにたいして-a)
số đối
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A