いでんちず
Genetic map

いでんちず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いでんちず
いでんちず
genetic map
遺伝地図
いでんちず
bản đồ di truyền học
Các từ liên quan tới いでんちず
遺伝子地図 いでんしちず
bản đồ gen
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
電子地図 でんしちず
bản đồ điện từ
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng
peat bog