出ず入らず
でずいらず
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Neither gain nor loss, neither too much nor too little

出ず入らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出ず入らず
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
水入らず みずいらず
không có sự hiện diện của người ngoài
鼠入らず ねずみいらず
Tủ búp phê chống chuột.
手入らず ていらず
không đụng đến.
出ず いず いづ
đưa ra, nộp
水入らずで みずいらずで
riêng tư; với những người ngoài sọc
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra