でいたんち
Peat bog

でいたんち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でいたんち
でいたんち
peat bog
泥炭地
でいたんち
bãi than bùn
Các từ liên quan tới でいたんち
quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, sắm quần áo, đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa, mài nhẵn, hồ, chải, vấn (tóc, đầu); chải, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu, xới, làm, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng, chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, diện ngất, "lên khung", diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang
出で立ち いでたち
quần áo; sự trang bị khi chuẩn bị đi du lịch
genetic map
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
đất đối đất
sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
太陽電池 たいようでんち
nguồn pin năng lượng mặt trời
マンガン乾電池(単1形) マンガンかんでんち(たん1かたち) マンガンかんでんち(たんいちがた)
pin carbon đại/ pin carbon D