丁稚
でっち「ĐINH TRĨ」
☆ Danh từ
Dạy nghề; cậu bé cửa hàng

丁稚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁稚
丁稚奉公 でっちぼうこう でっちほうこう
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
稚 やや ややこ
em bé, con
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
稚気 ちき
sự ngây thơ; sự ấu trĩ
稚内 わっかない
Tên địa danh nổi tiếng ở Hokkaido
稚児 ちご
đứa trẻ; đứa bé
稚魚 ちぎょ
cá con
稚鰤 わらさ ワラサ いとけなぶり
middled - đo cỡ yellowtail