Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いとみみず
tubifex worm
糸蚯蚓
trùng chỉ
みずとり
chim ở nước (mòng két, le le...)
みみざとい
có tai nhọn, thính tai
いれずみ いれずみ
xăm
沁み沁みと しみしみと
khẩn khoản; sắc bén; hoàn toàn; thân mật; nghiêm trọng
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
瑞々しい みずみずしい
trẻ trung và sôi nổi.
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen