Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いどがわ
well curb
井戸側
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
きわどい
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
どぶ川 どぶがわ
mương có nước chảy, kênh thoát nước
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
淀川 よどがわ
sông Yodo
窓側 まどがわ
Phía cửa sổ, chỗ ngồi gần cửa sổ.
どうがながい
having long body
起動側 きどうがわ
bên khởi động
(線などが)交わる (せんなどが)まじわる
(các đường, v.v.) giao nhau