際どい
きわどい「TẾ」
☆ Adj-i
Nguy hiểm,mạo hiểm,tế nhị,khêu gợi,đóng

きわどい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きわどい
際どい
きわどい
nguy hiểm,mạo hiểm,tế nhị.
きわどい
nguy hiểm
際どい
きわどい
nguy hiểm,mạo hiểm,tế nhị.
きわどい
nguy hiểm