起動側
きどうがわ「KHỞI ĐỘNG TRẮC」
☆ Danh từ
Bên khởi động

起動側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起動側
アソシエーション起動側 アソシエーションきどうがわ
người khởi xướng liên kết
起動側応用エンティティ きどうがわおうようエンティティ
thực thể ứng dụng bên khởi động
起動側CMISEサービス利用者 きどうがわシーエムアイエスイーサービスりようしゃ
người dùng dịch vụ cmise phía khởi động
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.