Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げやり なげやり
bất cẩn
投げ槍 なげやり
Môn ném lao.
投げ遣り なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất, không thận trọng
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)
投げやりな態度 なげやりなたいど
thái độ bất cần, thái độ vô trách nhiệm
げやく
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
げたや
clog shop
まげやすい
dễ uốn, dẻo; mềm, dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng